Thông số BLU BROOKLYN - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - BLU BROOKLYN
- Thương hiệu: BLU
- Model: BROOKLYN
- Năm Sản Xuất: 2012
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 750 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 2.4 inches, 17.8 cm2 (~24.6% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 128MB ROM, 64MB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 1.3 MP
Thông số chi tiết - BLU BROOKLYN
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Khác (Other) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 2 & Sim 3 (Q333W Only) |
Gprs | Class 12 |
Edge | Class 12 |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2012, November. Released 2013, January |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 115 X 63 X 12 Mm (4.53 X 2.48 X 0.47 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 90 G (3.17 Oz) |
Bàn Phím (Keyboard) | Qwerty |
Sim | Triple Sim (Mini-Sim) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft, 256K Colors |
Kích Thước (Size) | 2.4 Inches, 17.8 Cm2 (~24.6% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 320 X 240 Pixels, 4:3 Ratio (~167 Ppi Density) |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Phonebook | Có (Yes) |
Call Records | Có (Yes) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 128Mb Rom, 64Mb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 1.3 Mp |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G |
Bluetooth (Bluetooth) | 3.0, A2Dp |
Gps (Gps) | Không (No) |
Radio | Đài Phát Thanh Fm (Fm Radio) |
Usb (Usb) | Microusb |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Tin Nhắn (Messaging) | Sms, Mms, Push Email, Im |
Trò Chơi (Games) | Downloadable |
Java | Có (Yes) |
Khác (Other) | Analog Tv
Sns Apps
Mp3/Aac+/Wav/Wma Player
Mp4/H.264 Player
Document Viewer
Predictive Text Input |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 750 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 500 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 10 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Blue, Pink, Silver, Dark Grey |