Thông số SONY ERICSSON C902 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SONY ERICSSON C902


SONY ERICSSON C902
  • Thương hiệu: SONY
  • Model: ERICSSON C902
  • Năm Sản Xuất: 2008
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Po 930 mAh battery (BST-38)
  • Hiển Thị (Display): 2.0 inches, 12.4 cm2 (~23.4% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 160MB
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF

Thông số chi tiết - SONY ERICSSON C902


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 2100 - C902I Only
Tốc Độ (Speed)Hspa 3.6/0.384 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2008, February. Released 2008, June
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)108 X 49 X 10.5 Mm (4.25 X 1.93 X 0.41 In)
Trọng Lượng (Weight)107 G (3.77 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 256K Colors
Kích Thước (Size)2.0 Inches, 12.4 Cm2 (~23.4% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~200 Ppi Density)

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Memory Stick Micro (M2), Up To 8 Gb
Phonebook1000 X 20 Fields, Photo Call
Call Records30 Received, Dialed And Missed Calls
Bộ Nhớ Trong (Internal)160Mb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)320P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
SingleQcif Videocall Camera
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
Alert TypesVibration; Downloadable Polyphonic, Mp3, Aac Ringtones
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)2.0, A2Dp
Gps (Gps)Không (No)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế (Accelerometer)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Mms, E-Mail, Push Email, Instant Messaging (Sms, Mms, Email, Push Email, Instant Messaging)
BrowserWap 2.0/Html (Netfront), Rss Reader
Trò Chơi (Games)Yes + Downloadable
JavaCó, Midp 2.0 (Yes, Midp 2.0)
Khác (Other)Mp3/Aac/Mp4 Player Trackid Music Recognition Photo Editor Organizer Voice Memo/Dial

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Po 930 Mah Battery (Bst-38)
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 400 H (2G) / Up To 360 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 9 H (2G) / Up To 4 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Swift Black, Luscious Red, Titanium Silver, Cinnamon Bronze
Sar1.32 W/Kg (Head) 1.11 W/Kg (Body)
Sar Eu1.34 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 130 Eur

TESTS
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 68Db / Noise 72Db / Ring 78Db