Thông số NOKIA N93 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - NOKIA N93


NOKIA N93
  • Thương hiệu: NOKIA
  • Model: N93
  • Năm Sản Xuất: 2006
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Po 1100 mAh battery (BP-6M)
  • Hiển Thị (Display): 2.4 inches, 36 x 48 mm, 17.8 cm2 (~27.2% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 50MB 64MB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 3.15 MP, 3x optical zoom, AF
  • CPU: 332 MHz Dual ARM 11
  • Hệ Điều Hành (Os): Symbian OS 9.1, S60 3rd edition

Thông số chi tiết - NOKIA N93


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Umts
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Umts 2100
Tốc Độ (Speed)Có, 384 Kbps (Yes, 384 Kbps)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2006, April
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)118 X 55.5 X 28.2 Mm, 133 Cc (4.65 X 2.19 X 1.11 In)
Trọng Lượng (Weight)180 G (6.35 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 256K Colors
Kích Thước (Size)2.4 Inches, 36 X 48 Mm, 17.8 Cm2 (~27.2% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~167 Ppi Density)
Khác (Other)Second 65K Colors Display (128 X 36 Pixels) Twist And Rotating Screen Downloadable Themes

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Symbian Os 9.1, S60 3Rd Edition
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)332 Mhz Dual Arm 11
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)3D Graphics Hw Accelerator

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Minisd, 128 Mb Included
Bộ Nhớ Trong (Internal)50Mb 64Mb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single3.15 Mp, 3X Optical Zoom, Af
Chức Năng (Features)Carl Zeiss Optics, Led Flash
Video (Video)480P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
SingleCif Videocall Camera
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
Alert TypesVibration; Downloadable Polyphonic, Mp3 Ringtones
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11B/G
Bluetooth (Bluetooth)2.0
Gps (Gps)Không (No)
Infrared PortCó (Yes)
RadioStereo Fm Radio
Usb (Usb)2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
BrowserWap 2.0/Xhtml, Html
Khác (Other)Video Download Upnp Technology Push To Talk Wmv/Rv/Mp4/3Gp Player Mp3/Wma/Wav/Ra/Aac/M4A Player Predictive Text Input Tv-Out Voice Command/Memo Organizer Printing Photo/Video Editor

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Po 1100 Mah Battery (Bp-6M)
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 240 H (2G) / 240 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 5 H (2G) / 3 H 42 Min (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, Silver
Sar0.69 W/Kg (Head) 1.23 W/Kg (Body)
Sar Eu0.54 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 440 Eur