Thông số LG MOTION 4G MS770 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - LG MOTION 4G MS770
- Thương hiệu: LG
- Model: MOTION 4G MS770
- Năm Sản Xuất: 2012
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1700 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 3.5 inches, 36.5 cm2 (~53.9% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 8GB (5GB user available), 1GB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
- Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8960L Snapdragon S4 Plus
- CPU: Dual-core 1.2 GHz Krait
- Hệ Điều Hành (Os): Android 4.0 (Ice Cream Sandwich)
Thông số chi tiết - LG MOTION 4G MS770
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Cdma / Evdo / Lte |
Tần Số 2G (2G Bands) | Cdma 800 / 1700 / 1900 / 2100 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Cdma2000 1Xev-Do |
Tần Số 4G (4G Bands) | 4 |
Tốc Độ (Speed) | Ev-Do Rev.A 3.1 Mbps, Lte |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2012, August. Released 2012, August |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 111 X 61 X 11.7 Mm (4.37 X 2.40 X 0.46 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 132 G (4.66 Oz) |
Sim | Micro-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 3.5 Inches, 36.5 Cm2 (~53.9% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 320 X 480 Pixels, 3:2 Ratio (~165 Ppi Density) |
Bảo Vệ (Protection) | Corning Gorilla Glass |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 4.0 (Ice Cream Sandwich) |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Qualcomm Msm8960L Snapdragon S4 Plus |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Dual-Core 1.2 Ghz Krait |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Adreno 225 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 8Gb (5Gb User Available), 1Gb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp, Af |
Chức Năng (Features) | Led Flash, Hdr |
Video (Video) | 1080P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | Vga |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N, Dlna, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 4.0, A2Dp |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass) |
Khác (Other) | Mp4/H.264/Wmv Player
Mp3/Wav/Wma/Eaac+ Player
Document Viewer
Photo Viewer/Editor
Organizer
Voice Memo/Dial
Predictive Text Input (Swype) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1700 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 290 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 5 H 25 Min |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black |
Sar | 1.03 W/Kg (Head) 1.24 W/Kg (Body) |
Giá Cả (Price) | About 110 Eur |