Thông số XIAOMI REDMI K30 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - XIAOMI REDMI K30


XIAOMI REDMI K30
  • Thương hiệu: XIAOMI
  • Model: REDMI K30
  • Năm Sản Xuất: 2019
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 4500 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 6.67 inches, 107.4 cm2 (~84.8% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 64GB 6GB RAM, 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SDM730 Snapdragon 730G (8 nm)
  • CPU: Octa-core (2x2.2 GHz Kryo 470 Gold & 6x1.8 GHz Kryo 470 Silver)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 10, MIUI 11

Thông số chi tiết - XIAOMI REDMI K30


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Evdo / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Khác (Other)Cdma2000 1Xev-Do
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 5, 8, 34, 38, 39, 40, 41
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2019, December 10
Trạng Thái (Status)Available. Released 2019, December 20

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)165.3 X 76.6 X 8.8 Mm (6.51 X 3.02 X 0.35 In)
Trọng Lượng (Weight)208 G (7.34 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 5), Glass Back (Gorilla Glass 5), Aluminum Frame
SimHybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)6.67 Inches, 107.4 Cm2 (~84.8% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2400 Pixels, 20:9 Ratio (~395 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 5
Khác (Other)Hdr10 120Hz Refresh Rate

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 10, Miui 11
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sdm730 Snapdragon 730G (8 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (2X2.2 Ghz Kryo 470 Gold & 6X1.8 Ghz Kryo 470 Silver)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 618

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)64Gb 6Gb Ram, 128Gb 6Gb Ram, 128Gb 8Gb Ram, 256Gb 8Gb Ram
Khác (Other)Ufs 2.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Quad64 Mp, F/1.9, 26Mm (Wide), 1/1.72", 0.8Μm, Pdaf 8 Mp, F/2.2, 13Mm (Ultrawide), 1/4.0", 1.12Μm 2 Mp, F/2.4, (Macro), 1/5.0", 1.75Μm 2 Mp, F/2.4, (Depth)
Chức Năng (Features)Dual-Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30/120Fps, 720P@960Fps; Gyro-Eis

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Dual20 Mp, F/2.2, 27Mm (Wide), 1/3.4", 0.8Μm 2 Mp, F/2.4, 1/5", 1.75Μm, Depth Sensor
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)
Khác (Other)24-Bit/192Khz Audio

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le, Aptx Hd
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Galileo, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Galileo, Bds)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
Infrared PortCó (Yes)
RadioĐài Phát Thanh Fm, Recording (Fm Radio, Recording)
Usb (Usb)2.0, Type-C 1.0 Reversible Connector, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Side-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 4500 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 27W, 100% In 68 Min (Advertised)

MISC
Màu Sắc (Colors)Blue, Red, Purple
Số Hiệu (Models)M1912G7Be, M1912G7Bc
Giá Cả (Price)$ 246.99

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 218200 (V7), 272229 (V8) Geekbench: 7008 (V4.4), 1692 (V5.1) Gfxbench: 15Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 1378:1 (Nominal)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -94.0Db / Crosstalk -93.0Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 101H