Thông số HUAWEI MATE X2 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HUAWEI MATE X2


HUAWEI MATE X2
  • Thương hiệu: HUAWEI
  • Model: MATE X2
  • Năm Sản Xuất: 2021
  • Hiển Thị (Display): 8.0 inches, 206.0 cm2 (~87.3% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 256GB 8GB RAM, 512GB 8GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Kirin 9000 5G (5 nm)
  • CPU: Octa-core (1x3.13 GHz Cortex-A77 & 3x2.54 GHz Cortex-A77 & 4x2.05 GHz Cortex-A55)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 10, EMUI 11, no Google Play Services

Thông số chi tiết - HUAWEI MATE X2


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Evdo / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Khác (Other)Cdma2000 1Xev-Do
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 800 / 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 34, 38, 39, 40, 41
Tần Số 5G (5G Bands)1, 3, 28, 38, 40, 41, 77, 78, 79, 80, 84 Sa/Nsa
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A, 5G

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2021, February 22
Trạng Thái (Status)Available. Released 2021, February 25

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)Unfolded: 161.8 X 145.8 X 8.2 Mmfolded: 161.8 X 74.6 X 14.7 Mm
Trọng Lượng (Weight)295 G (10.41 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Glass Back, Aluminum Frame
SimHybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Foldable Oled, 90Hz
Kích Thước (Size)8.0 Inches, 206.0 Cm2 (~87.3% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)2200 X 2480 Pixels (~413 Ppi Density)
Khác (Other)Cover Display: Oled, 90Hz, 6.45 Inches, 1160 X 2700 Pixels

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 10, Emui 11, No Google Play Services
Chíp Xử Lý (Chipset)Kirin 9000 5G (5 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (1X3.13 Ghz Cortex-A77 & 3X2.54 Ghz Cortex-A77 & 4X2.05 Ghz Cortex-A55)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-G78 Mp24

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Nm (Nano Memory), Up To 256Gb (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)256Gb 8Gb Ram, 512Gb 8Gb Ram
Khác (Other)Ufs 3.X

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Quad50 Mp, F/1.9, 23Mm (Wide), 1/1.28", 1.22Μm, Omnidirectional Pdaf, Laser Af, Ois 12 Mp, F/2.4, 70Mm (Telephoto), Pdaf, Ois, 3X Optical Zoom 8 Mp, F/4.4, 240Mm (Periscope Telephoto), Pdaf, Ois, 10X Optical Zoom 16 Mp, F/2.2, 17Mm (Ultrawide), Af
Chức Năng (Features)Leica Optics, Led Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)4K@30/60Fps, 1080P@30/60Fps, Gyro-Eis

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single16 Mp, F/2.2, (Wide)
Chức Năng (Features)Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac/6, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.2, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With Dual-Band A-Gps, Glonass, Bds, Galileo, Qzss, Navic (Yes, With Dual-Band A-Gps, Glonass, Bds, Galileo, Qzss, Navic)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
Infrared PortCó (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C 3.1, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Side-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass, Barometer, Color Spectrum

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 4500 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)Fast Charging 55W Huawei Supercharge

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, White, Light Blue, Rose Gold
Số Hiệu (Models)Tet-An00
Giá Cả (Price)About 2300 Eur

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 632818 (V8) Geekbench: 14393 (V4.4), 3389 (V5.1) Gfxbench: 29Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: Infinite (Nominal)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)-26.8 Lufs (Good)
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 74H