Thông số NOKIA G10 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - NOKIA G10


NOKIA G10
  • Thương hiệu: NOKIA
  • Model: G10
  • Năm Sản Xuất: 2021
  • Hiển Thị (Display): 6.52 inches, 102.6 cm2 (~81.9% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 32GB 3GB RAM, 32GB 4GB RAM, 64GB 4GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): MediaTek Helio G25 (12 nm)
  • CPU: Octa-core (4x2.0 GHz Cortex-A53 & 4x1.5 GHz Cortex-A53)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 11

Thông số chi tiết - NOKIA G10


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 (Dual-Sim Model Only)
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 2100 - Row
Khác (Other)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 28, 66 - Latam
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41 - Row
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2021, April 08
Trạng Thái (Status)Available. Released 2021, April 26

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)164.9 X 76 X 9.2 Mm (6.49 X 2.99 X 0.36 In)
Trọng Lượng (Weight)194 G (6.84 Oz)
SimSingle Sim (Nano-Sim) Or Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Splash Protection

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd
Kích Thước (Size)6.52 Inches, 102.6 Cm2 (~81.9% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1600 Pixels, 20:9 Ratio (~269 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 11
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Helio G25 (12 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X2.0 Ghz Cortex-A53 & 4X1.5 Ghz Cortex-A53)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Powervr Ge8320

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)32Gb 3Gb Ram, 32Gb 4Gb Ram, 64Gb 4Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple13 Mp, (Wide), Af 2 Mp, (Macro) 2 Mp, (Depth)
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single8 Mp, (Wide)
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds)
Nfc (Nfc)Không (No)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Side-Mounted), Gia Tốc Kế, Proximity

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 5050 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)Charging 10W

MISC
Màu Sắc (Colors)Dusk, Night
Số Hiệu (Models)Ta-1334, Ta-1351, Ta-1346, Ta-1338
Sar1.06 W/Kg (Head) 1.51 W/Kg (Body)
Sar Eu0.46 W/Kg (Head) 1.51 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)€ 133.00 / £ 114.95