Thông số LG OPTIMUS Q LU2300 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - LG OPTIMUS Q LU2300
- Thương hiệu: LG
- Model: OPTIMUS Q LU2300
- Năm Sản Xuất: 2010
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1500 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 3.5 inches, 34.9 cm2 (~51.5% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 3GB
- Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
- Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm QSD8250 Snapdragon S1
- CPU: 1.0 GHz Scorpion
- Hệ Điều Hành (Os): Android 2.1 (Eclair), upgradable to 2.2 (Froyo)
Thông số chi tiết - LG OPTIMUS Q LU2300
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Cdma / Hspa / Evdo |
Tần Số 2G (2G Bands) | Cdma 800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Cdma2000 1Xev-Do |
Khác (Other) | Hsdpa 2100 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa, Ev-Do Rev. A 3.1 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2010, April. Released 2010, May |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 118.8 X 57 X 14.3 Mm (4.68 X 2.24 X 0.56 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 157 G (5.54 Oz) |
Bàn Phím (Keyboard) | Qwerty |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 3.5 Inches, 34.9 Cm2 (~51.5% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 480 X 800 Pixels, 5:3 Ratio (~267 Ppi Density) |
Bảo Vệ (Protection) | Corning Gorilla Glass |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 2.1 (Eclair), Upgradable To 2.2 (Froyo) |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Qualcomm Qsd8250 Snapdragon S1 |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | 1.0 Ghz Scorpion |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Adreno 200 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 3Gb |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp, Af |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G, Hotspot (Android 2.2) |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.0, A2Dp |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Stereo Fm Radio, Rds |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass) |
Browser | Wap 2.0/Xhtml, Html, Adobe Flash |
Khác (Other) | Tdmb Tv Tuner
Mp3/Wav/Eaac+/Wma Player
Mp4/Dvix/Xvid/Wmv/H.264 Player
Document Viewer
Organizer
Photo/Video Editor
Voice Memo |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1500 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 200 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 4 H 10 Min |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black |
Giá Cả (Price) | About 70 Eur |