Thông số HUAWEI ASCEND MATE7 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HUAWEI ASCEND MATE7


HUAWEI ASCEND MATE7
  • Thương hiệu: HUAWEI
  • Model: ASCEND MATE7
  • Năm Sản Xuất: 2014
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 4100 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 6.0 inches, 98.7 cm2 (~77.6% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 2GB RAM, 32GB 3GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 13 MP, f/2.0, 28mm (wide), AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Kirin 925 (28 nm)
  • CPU: Octa-core (4x1.8 GHz Cortex-A15 & 4x1.3 GHz Cortex-A7)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.4.2 (KitKat), upgradable to 6.0 (Marshmallow), EMUI 3.1

Thông số chi tiết - HUAWEI ASCEND MATE7


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Khác (Other)1, 3, 7, 38, 39, 40, 41
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 20, 28, 40
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A Cat6 300/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2014, September. Released 2014, October
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)157 X 81 X 7.9 Mm (6.18 X 3.19 X 0.31 In)
Trọng Lượng (Weight)185 G (6.53 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 3), Aluminum Back, Aluminum Frame
SimMicro-Simhybrid Dual Sim (Micro-Sim/Nano-Sim) - Mt7-Tl10

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)6.0 Inches, 98.7 Cm2 (~77.6% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 1920 Pixels, 16:9 Ratio (~368 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 3

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.4.2 (Kitkat), Upgradable To 6.0 (Marshmallow), Emui 3.1
Chíp Xử Lý (Chipset)Kirin 925 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X1.8 Ghz Cortex-A15 & 4X1.3 Ghz Cortex-A7)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-T628Mp4

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 2Gb Ram, 32Gb 3Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single13 Mp, F/2.0, 28Mm (Wide), Af
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single5 Mp, F/2.4, 22Mm (Wide)
Video (Video)720P

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N, Dual-Band, Dlna, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp, Edr, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 4100 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 648 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Obsidian Black, Moonlight Silver, Amber Gold
Số Hiệu (Models)Mt7-Tl00, Mt7-L09, Mt7-Tl10, Mt7-Cl00
Giá Cả (Price)About 340 Eur

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Basemark Os Ii 2.0: 849Basemark X: 6501
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 1428:1 (Nominal), 2.024 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 66Db / Noise 65Db / Ring 75Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -91.0Db / Crosstalk -82.5Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 67H