Thông số PALM PRE - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - PALM PRE
- Thương hiệu: PALM
- Model: PRE
- Năm Sản Xuất: 2009
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1150 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 3.1 inches, 28.6 cm2 (~47.9% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 8GB 256MB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 3.15 MP
- CPU: 600 MHz Cortex-A8
- Hệ Điều Hành (Os): Palm webOS
Thông số chi tiết - PALM PRE
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 850 / 1900 / 2100 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 3.6/0.384 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2009, Februray. Released 2009, October |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 100.5 X 59.5 X 16.9 Mm (3.96 X 2.34 X 0.67 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 133 G (4.69 Oz) |
Bàn Phím (Keyboard) | Qwerty |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 3.1 Inches, 28.6 Cm2 (~47.9% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 320 X 480 Pixels, 3:2 Ratio (~186 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Palm Webos |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | 600 Mhz Cortex-A8 |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Powervr Sgx |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Không (No) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 8Gb 256Mb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 3.15 Mp |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | Không (No) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.1, A2Dp (Headset Support Only) |
Gps (Gps) | Có (Yes) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Microusb |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế (Accelerometer) |
Browser | Wap 2.0 / Html |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1150 Mah Battery |
Sạc (Charging) | Wireless Charging |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 300 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 5 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black |
Sar | 0.92 W/Kg (Head) 0.94 W/Kg (Body) |
Giá Cả (Price) | About 180 Eur |
TESTS |
---|
Máy Ảnh (Camera) | Photo |
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Voice 71Db / Noise 68Db / Ring 80Db |
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality) | Noise -95.7Db / Crosstalk -53.9Db |