Thông số VIVO Y20 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - VIVO Y20


VIVO Y20
  • Thương hiệu: VIVO
  • Model: Y20
  • Năm Sản Xuất: 2020
  • Hiển Thị (Display): 6.51 inches, 102.3 cm2 (~81.6% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 64GB 3GB RAM, 64GB 4GB RAM, 64GB 6GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SM4250 Snapdragon 460 (11 nm)
  • CPU: Octa-core (4x1.8 GHz Kryo 240 & 4x1.6 GHz Kryo 240)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 10, Funtouch 10.5

Thông số chi tiết - VIVO Y20


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 5, 8, 38, 40, 41
Khác (Other)1, 3, 5, 7, 8, 18, 19, 20, 26, 28, 38, 39, 40, 41
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2020, August 26
Trạng Thái (Status)Available. Released 2020, August 28

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)164.4 X 76.3 X 8.4 Mm (6.47 X 3.00 X 0.33 In)
Trọng Lượng (Weight)192.3 G (6.77 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Plastic Back, Plastic Frame
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd
Kích Thước (Size)6.51 Inches, 102.3 Cm2 (~81.6% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1600 Pixels, 20:9 Ratio (~270 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 10, Funtouch 10.5
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sm4250 Snapdragon 460 (11 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X1.8 Ghz Kryo 240 & 4X1.6 Ghz Kryo 240)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 610

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)64Gb 3Gb Ram, 64Gb 4Gb Ram, 64Gb 6Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple13 Mp, F/2.2, (Wide), Pdaf 2 Mp, F/2.4, (Macro) 2 Mp, F/2.4, (Depth)
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single8 Mp, F/1.8, (Wide)
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds, Galileo (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds, Galileo)
Nfc (Nfc)Không (No)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Side-Mounted), Gia Tốc Kế, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 5000 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)Fast Charging 18W

MISC
Màu Sắc (Colors)Obsidian Black, Dawn White, Purist Blue
Số Hiệu (Models)V2029
Sar1.19 W/Kg (Head) 0.58 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 150 Eur