Thông số LG G6 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - LG G6


LG G6
  • Thương hiệu: LG
  • Model: G6
  • Năm Sản Xuất: 2017
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 3300 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.7 inches, 84.1 cm2 (~78.6% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 32GB 4GB RAM, 64GB 4GB RAM, 128GB 4GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8996 Snapdragon 821 (14 nm)
  • CPU: Quad-core (2x2.35 GHz Kryo & 2x1.6 GHz Kryo)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 7.0 (Nougat), upgradable to Android 9.0 (Pie), LG UX 8 UI

Thông số chi tiết - LG G6


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 (Dual-Sim Model Only)
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 20, 28, 38, 40
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (3Ca) Cat12 600/150 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2017, February 26
Trạng Thái (Status)Available. Released 2017, April 07

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)148.9 X 71.9 X 7.9 Mm (5.86 X 2.83 X 0.31 In)
Trọng Lượng (Weight)163 G (5.75 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 3), Glass Back (Gorilla Glass 5), Aluminum Frame
SimSingle Sim (Nano-Sim) Or Hybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Ip68 Dust/Water Resistant (Up To 1.5M For 30 Mins) Mil-Std-810G Compliant* *Does Not Guarantee Ruggedness Or Use In Extreme Conditions

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.7 Inches, 84.1 Cm2 (~78.6% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1440 X 2880 Pixels, 18:9 Ratio (~564 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 3
Khác (Other)Dolby Vision Hdr10 Always-On Display

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 7.0 (Nougat), Upgradable To Android 9.0 (Pie), Lg Ux 8 Ui
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8996 Snapdragon 821 (14 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core (2X2.35 Ghz Kryo & 2X1.6 Ghz Kryo)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 530

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot) - Dual Sim Model Only
Bộ Nhớ Trong (Internal)32Gb 4Gb Ram, 64Gb 4Gb Ram, 128Gb 4Gb Ram
Khác (Other)Ufs 2.0

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Dual13 Mp, F/1.8, 30Mm (Standard), 1/3.1", 1.12Μm, Pdaf, 3-Axis Ois 13 Mp, F/2.4, 12Mm (Ultrawide), No Af
Chức Năng (Features)Dual-Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30/60Fps, Hdr, 24-Bit/192Khz Stereo Sound Rec.

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single5 Mp, F/2.2, 18Mm
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)
Khác (Other)32-Bit/192Khz Audio

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.2, A2Dp, Le, Aptx Hd
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioFm Radio (Market Dependent)
Usb (Usb)3.1, Type-C 1.0 Reversible Connector, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass, Barometer

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 3300 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 18W, 50% In 30 Min (Advertised) Quick Charge 3.0 Wpc&Pma Wireless Charging - Us Version Only

MISC
Màu Sắc (Colors)Astro Black, Ice Platinum, Terra Gold, Marine Blue, Mystic White, Raspberry Rose, Moroccan Blue, Lavender Violet
Số Hiệu (Models)H870, H870Ds, H873, H870S, Lgm-G600L, H872, H871, Ls993, Us997, Vs988, Vs988, Lgm-G600K, Lgm-G600S, As993, Lgus997, H870Ar, H872Pr, H871S
Sar0.65 W/Kg (Head) 1.23 W/Kg (Body)
Sar Eu0.23 W/Kg (Head) 0.15 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)$ 85.88 / € 199.99 / £ 129.01

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 158785 (V7) Geekbench: 4175 (V4.4) Gfxbench: 8.5Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 2053 (Nominal), 3.556 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 66Db / Noise 68Db / Ring 74Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -93.3Db / Crosstalk -94.4Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 72H