Thông số BLACKBERRY CURVE 9220 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - BLACKBERRY CURVE 9220
- Thương hiệu: BLACKBERRY
- Model: CURVE 9220
- Năm Sản Xuất: 2012
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1450 mAh battery (J-S1)
- Hiển Thị (Display): 2.44 inches, 18.4 cm2 (~28.2% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 512MB ROM, 512MB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 2 MP
- Hệ Điều Hành (Os): BlackBerry OS 7.1
Thông số chi tiết - BLACKBERRY CURVE 9220
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Gprs | Có (Yes) |
Edge | Có (Yes) |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2012, April. Released 2012, May |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 109 X 60 X 12.7 Mm |
Trọng Lượng (Weight) | 102 G (3.49 Oz) |
Bàn Phím (Keyboard) | Qwerty |
Sim | Mini-Sim |
Khác (Other) | Optical Trackpad |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft, 65K Colors |
Kích Thước (Size) | 2.44 Inches, 18.4 Cm2 (~28.2% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 320 X 240 Pixels, 4:3 Ratio (~164 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Blackberry Os 7.1 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 512Mb Rom, 512Mb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 2 Mp |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.1, A2Dp |
Gps (Gps) | Không (No) |
Radio | Stereo Fm Radio, Rds |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass) |
Khác (Other) | Mp3/Eaac+/Wma/Wav/Flac Player
Mp4/H.264 Player
Organizer
Document Viewer
Voice Memo/Dial
Predictive Text Input |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1450 Mah Battery (J-S1) |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 432 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 7 H |
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play) | Up To 28 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black, Fuchsia Pink, Pure White, Teal Blue |
Sar | 1.31 W/Kg (Head) 0.61 W/Kg (Body) |
Sar Eu | 1.61 W/Kg (Head) 1.01 W/Kg (Body) |
Giá Cả (Price) | About 80 Eur |