Thông số SAMSUNG M3310 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SAMSUNG M3310


SAMSUNG M3310
  • Thương hiệu: SAMSUNG
  • Model: M3310
  • Năm Sản Xuất: 2009
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 960 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 2.1 inches, 13.7 cm2 (~27.8% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 40MB
  • Máy Ảnh (Camera): 3.15 MP

Thông số chi tiết - SAMSUNG M3310


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
GprsClass 10
EdgeClass 10

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2009, October. Released 2009, November
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)101 X 48.7 X 15.9 Mm (3.98 X 1.92 X 0.63 In)
Trọng Lượng (Weight)95.7 (3.35 Oz)
SimMini-Sim
Khác (Other)Dual Slide Design

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 256K Colors
Kích Thước (Size)2.1 Inches, 13.7 Cm2 (~27.8% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~190 Ppi Density)

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Phonebook1000 Entries, Photocall
Call Records30 Dialed, 30 Received, 30 Missed Calls
Bộ Nhớ Trong (Internal)40Mb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single3.15 Mp
Video (Video)320P@15Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackCó (Yes)
Khác (Other)Dedicated Music Keys

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)2.1, A2Dp
Gps (Gps)Không (No)
RadioĐài Phát Thanh Fm, Rds (Fm Radio, Rds)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Mms, E-Mail (Sms, Mms, Email)
BrowserWap 2.0/Xhtml (Openwave 6.2.3)
Trò Chơi (Games)Yes + Downloadable
JavaCó, Midp 2.0 (Yes, Midp 2.0)
Khác (Other)Mp3/Wav/Eaac+ Player Mp4/H.264 Player Organizer Document Viewer Voice Memo Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 960 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 330 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 4H 48 Min

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, White
Sar0.75 W/Kg (Head) 0.82 W/Kg (Body)
Sar Eu0.30 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 230 Eur