Thông số SAMSUNG B7610 OMNIAPRO - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - SAMSUNG B7610 OMNIAPRO
- Thương hiệu: SAMSUNG
- Model: B7610 OMNIAPRO
- Năm Sản Xuất: 2009
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1500 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 3.5 inches, 34.9 cm2 (~53.6% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 2GB 256MB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
- CPU: Samsung S3C6410 800MHz, dedicated graphics accelerator
- Hệ Điều Hành (Os): Microsoft Windows Mobile 6.1 Professional, upgradable to Windows Mobile 6.5
Thông số chi tiết - SAMSUNG B7610 OMNIAPRO
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 900 / 2100 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 3.6/0.384 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2009, June. Released 2009, September |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 112.6 X 57.8 X 16.2 Mm (4.43 X 2.28 X 0.64 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 159 G (5.61 Oz) |
Bàn Phím (Keyboard) | Qwerty |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Amoled Resistive Touchscreen, 16M Colors (65K Effective) |
Kích Thước (Size) | 3.5 Inches, 34.9 Cm2 (~53.6% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 480 X 800 Pixels, 5:3 Ratio (~267 Ppi Density) |
Khác (Other) | Advanced R Touchscreen Display |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Microsoft Windows Mobile 6.1 Professional, Upgradable To Windows Mobile 6.5 |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Samsung S3C6410 800Mhz, Dedicated Graphics Accelerator |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 2Gb 256Mb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp, Af |
Chức Năng (Features) | Led Flash, Panorama |
Video (Video) | 480P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | Có (Yes) |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G, Dlna |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.0, A2Dp |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Stereo Fm Radio, Rds |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế (Accelerometer) |
Browser | Wap 2.0/Xhtml, Html |
Khác (Other) | Business Card Scanner
Work & Life Mode
Mp3/Wav/E-Aac+/Wma/Amr Player
Divx/Xvid/Mp4/3Gp/H.264 Player
Photo/Video Editor
Pocket Office
Voice Memo/Dial
Tv-Out
Mobile Tracker |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1500 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 580 H (2G) / Up To 480 H (3G) |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 12 H 18 Min (2G) / Up To 6 H 48 Min (3G) |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black |
Sar | 0.19 W/Kg (Head) 0.63 W/Kg (Body) |
Sar Eu | 0.41 W/Kg (Head) |
Giá Cả (Price) | About 150 Eur |
TESTS |
---|
Máy Ảnh (Camera) | Photo |
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Voice 66Db / Noise 64Db / Ring 72Db |
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality) | Noise -90.6Db / Crosstalk -82.5Db |