Thông số REALME NARZO 20A - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - REALME NARZO 20A


REALME NARZO 20A
  • Thương hiệu: REALME
  • Model: NARZO 20A
  • Năm Sản Xuất: 2020
  • Hiển Thị (Display): 6.5 inches, 102.0 cm2 (~82.3% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 32GB 3GB RAM, 64GB 4GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SDM665 Snapdragon 665 (11 nm)
  • CPU: Octa-core (4x2.0 GHz Kryo 260 Gold & 4x1.8 GHz Kryo 260 Silver)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 10, Realme UI

Thông số chi tiết - REALME NARZO 20A


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 5, 8, 38, 40, 41
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2020, September 21
Trạng Thái (Status)Available. Released 2020, September 30

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)164.4 X 75.4 X 8.9 Mm (6.47 X 2.97 X 0.35 In)
Trọng Lượng (Weight)195 G (6.88 Oz)
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd, 480 Nits (Peak)
Kích Thước (Size)6.5 Inches, 102.0 Cm2 (~82.3% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1600 Pixels, 20:9 Ratio (~270 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 3

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 10, Realme Ui
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sdm665 Snapdragon 665 (11 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X2.0 Ghz Kryo 260 Gold & 4X1.8 Ghz Kryo 260 Silver)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 610

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)32Gb 3Gb Ram, 64Gb 4Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple12 Mp, F/1.8, 28Mm (Wide), 1/2.8", 1.25Μm, Pdaf 2 Mp, F/2.4, (Depth) 2 Mp, F/2.4, (Depth)
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30Fps, 480P@120Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single8 Mp, F/2.0, 26Mm (Wide), 1/4", 1.12Μm
Chức Năng (Features)Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.2, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
Nfc (Nfc)Không (No)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 5000 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)Charging 10W

MISC
Màu Sắc (Colors)Glory Silver, Victory Blue
Số Hiệu (Models)Rmx2050
Sar1.18 W/Kg (Head) 0.63 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 100 Eur