Thông số SONY XPERIA P - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SONY XPERIA P


SONY XPERIA P
  • Thương hiệu: SONY
  • Model: XPERIA P
  • Năm Sản Xuất: 2012
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 1305 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 4.0 inches, 44.1 cm2 (~60.8% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB (13GB user available), 1GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 8 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): NovaThor U8500
  • CPU: Dual-core 1.0 GHz Cortex-A9
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 2.3 (Gingerbread), upgradable to 4.1 (Jelly Bean)

Thông số chi tiết - SONY XPERIA P


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100 - Lt22I
Tốc Độ (Speed)Hspa 14.4/5.76 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2012, February. Released 2012, May
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)122 X 59.5 X 10.5 Mm (4.80 X 2.34 X 0.41 In)
Trọng Lượng (Weight)120 G (4.23 Oz)
SimMicro-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Led-Backlit Lcd, Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)4.0 Inches, 44.1 Cm2 (~60.8% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)540 X 960 Pixels, 16:9 Ratio (~275 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Scratch-Resistant Glass
Khác (Other)Sony Whitemagic

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 2.3 (Gingerbread), Upgradable To 4.1 (Jelly Bean)
Chíp Xử Lý (Chipset)Novathor U8500
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Dual-Core 1.0 Ghz Cortex-A9
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-400

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb (13Gb User Available), 1Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single8 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
SingleVga
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot, Dlna
Bluetooth (Bluetooth)2.1, A2Dp, Edr
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)Microusb 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass)
Khác (Other)Hdmi Port

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 1305 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 470 H (2G) / Up To 475 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 6 H (2G) / Up To 5 H (3G)
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 80 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Silver, Black, Red
Số Hiệu (Models)Lt22I
Sar1.18 W/Kg (Head) 0.84 W/Kg (Body)
Sar Eu0.78 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 210 Eur

TESTS
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 775:1 (Nominal)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 60Db / Noise 61Db / Ring 63Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -87.3Db / Crosstalk -86.2Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 28H