Thông số MOTOROLA DROID 2 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MOTOROLA DROID 2


MOTOROLA DROID 2
  • Thương hiệu: MOTOROLA
  • Model: DROID 2
  • Năm Sản Xuất: 2010
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Po 1400 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 3.7 inches, 37.7 cm2 (~53.6% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 8GB
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
  • CPU: 1.0 GHz
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 2.2 (Froyo)

Thông số chi tiết - MOTOROLA DROID 2


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Cdma / Evdo
Tần Số 2G (2G Bands)Cdma 800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Cdma2000 1Xev-Do
Tốc Độ (Speed)Ev-Do Rev.A 3.1 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2010, August. Released 2010, August
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)116.3 X 60.5 X 13.7 Mm (4.58 X 2.38 X 0.54 In)
Trọng Lượng (Weight)169 G (5.96 Oz)
Bàn Phím (Keyboard)Qwerty
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)3.7 Inches, 37.7 Cm2 (~53.6% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)480 X 854 Pixels, 16:9 Ratio (~265 Ppi Density)
Khác (Other)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 2.2 (Froyo)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)1.0 Ghz

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot), 8 Gb Included
Bộ Nhớ Trong (Internal)8Gb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp, Af
Video (Video)480P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)2.1, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)
BrowserHtml, Adobe Flash
Khác (Other)Mp3/Wav/Wma/Aac+ Player Mp4/Wmv/H.264 Player Document Viewer Photo Viewer/Editor Organizer Voice Memo/Dial/Commands Predictive Text Input (Swype)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Po 1400 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 315 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 10 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Sar1.49 W/Kg (Head) 1.50 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 180 Eur