Thông số SONY ERICSSON V800 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SONY ERICSSON V800


SONY ERICSSON V800
  • Thương hiệu: SONY
  • Model: ERICSSON V800
  • Năm Sản Xuất: 2004
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion battery
  • Hiển Thị (Display): 2.2 inches, 35 x 44 mm, 15.2 cm2 (~30.5% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 7MB
  • Máy Ảnh (Camera): 1.3 MP

Thông số chi tiết - SONY ERICSSON V800


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Umts
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Umts 2100
Tốc Độ (Speed)Có, 384 Kbps (Yes, 384 Kbps)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2004, Q3
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)102 X 49 X 24 Mm (4.02 X 1.93 X 0.94 In)
Trọng Lượng (Weight)128 G (4.52 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 256K Colors
Kích Thước (Size)2.2 Inches, 35 X 44 Mm, 15.2 Cm2 (~30.5% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)176 X 220 Pixels (~128 Ppi Density)
Khác (Other)Second External Display Wallpapers, Screensavers

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Memory Stick Duo Pro
PhonebookPhoto Call
Call Records10 Dialed, 10 Received, 10 Missed Calls
Bộ Nhớ Trong (Internal)7Mb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single1.3 Mp
Chức Năng (Features)Rotating Lens, Led Flash
Video (Video)Không (No)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Không (No)
Alert TypesVibration; Downloadable Polyphonic, Mp3 Ringtones (Limited), Composer
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)1.1
Gps (Gps)Không (No)
Infrared PortCó (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Miniusb

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Ems, Mms, E-Mail, Instant Messaging (Sms, Ems, Mms, Email, Instant Messaging)
BrowserWap 2.0/Xhtml
Trò Chơi (Games)Yes + Downloadable
JavaCó (Yes)
Khác (Other)Mp3/Mp4 Player Predictive Text Input Photo Editor Organizer Voice Memo

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 240 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 10 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Ebony Black, Ceramic White, Pure Copper
Sar Eu1.05 W/Kg (Head)