Thông số NOKIA 1800 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - NOKIA 1800


NOKIA 1800
  • Thương hiệu: NOKIA
  • Model: 1800
  • Năm Sản Xuất: 2009
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 800 mAh battery (BL-5CB)
  • Hiển Thị (Display): 1.8 inches, 10.2 cm2 (~21.2% screen-to-body ratio)

Thông số chi tiết - NOKIA 1800


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800
GprsKhông (No)
EdgeKhông (No)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2009, November. Released 2010, June
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)107 X 45 X 15.3 Mm (4.21 X 1.77 X 0.60 In)
Trọng Lượng (Weight)78.5 G (2.75 Oz)
SimMini-Sim
Khác (Other)Flashlight

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 65K Colors
Kích Thước (Size)1.8 Inches, 10.2 Cm2 (~21.2% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)128 X 160 Pixels (~114 Ppi Density)

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Phonebook500 Entries
Call Records20 Dialed, 20 Received, 20 Missed Calls

MÁY ẢNH (CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Gps (Gps)Không (No)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Không (No)

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms
BrowserKhông (No)
Trò Chơi (Games)Có (Yes)
JavaKhông (No)
Khác (Other)Exchangeable Color Covers Organizer Voice Memo Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 800 Mah Battery (Bl-5Cb)
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 528 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 8 H 30 Min

MISC
Màu Sắc (Colors)Silver Grey, Black, Orchid Red, Ash Blue
Sar Eu1.18 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 30 Eur