Thông số NOKIA X6 8GB (2010) - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - NOKIA X6 8GB (2010)


NOKIA X6 8GB (2010)
  • Thương hiệu: NOKIA
  • Model: X6 8GB (2010)
  • Năm Sản Xuất: 2010
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1320 mAh battery (BL-5J)
  • Hiển Thị (Display): 3.2 inches, 28.2 cm2 (~49.9% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 8GB 128MB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
  • CPU: 434 MHz ARM 11
  • Hệ Điều Hành (Os): Symbian 9.4, Series 60 rel. 5

Thông số chi tiết - NOKIA X6 8GB (2010)


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 1900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 3.6/0.384 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2010, June. Released 2010, July
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)111 X 51 X 13.8 Mm (4.37 X 2.01 X 0.54 In)
Trọng Lượng (Weight)122 G (4.30 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)3.2 Inches, 28.2 Cm2 (~49.9% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)360 X 640 Pixels, 16:9 Ratio (~229 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Symbian 9.4, Series 60 Rel. 5
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)434 Mhz Arm 11

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)8Gb 128Mb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp, Af
Chức Năng (Features)Carl Zeiss Optics, Dual-Led Flash, Video Light
Video (Video)480P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G, Upnp
Bluetooth (Bluetooth)2.1, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps; Ovi Maps 3.0 (Yes, With A-Gps; Ovi Maps 3.0)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity)
BrowserWap 2.0/Xhtml, Html, Adobe Flash Lite
Khác (Other)Wmv/Rv/Mp4/3Gp Player Mp3/Wma/Wav/Ra/Aac/M4A Player Organizer Photo/Video Editor Voice Command/Dial Tv-Out Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1320 Mah Battery (Bl-5J)
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 420 H (2G) / Up To 450 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 11 H 30 Min (2G) / Up To 6 H (3G)
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 35 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Azure, Black, Amethyst (Azure, Black, Amethyst)
Sar1.31 W/Kg (Head) 1.13 W/Kg (Body)
Sar Eu1.11 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 70 Eur