Thông số PHILIPS W5510 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - PHILIPS W5510
- Thương hiệu: PHILIPS
- Model: W5510
- Năm Sản Xuất: 2013
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1630 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 3.5 inches, 36.5 cm2 (~49.8% screen-to-body ratio)
- Máy Ảnh (Camera): 5 MP
- CPU: 1.0 GHz
- Hệ Điều Hành (Os): Android 4.1 (Jelly Bean)
Thông số chi tiết - PHILIPS W5510
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 850 / 1900 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 7.2/5.76 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2013, September. Released 2013, September |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 116.2 X 63 X 13 Mm (4.57 X 2.48 X 0.51 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 138.8 G (4.87 Oz) |
Sim | Có (Yes) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft Capacitive Touchscreen |
Kích Thước (Size) | 3.5 Inches, 36.5 Cm2 (~49.8% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 320 X 480 Pixels, 3:2 Ratio (~165 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 4.1 (Jelly Bean) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | 1.0 Ghz |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp |
Video (Video) | 480P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G |
Bluetooth (Bluetooth) | 3.0, A2Dp |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity) |
Khác (Other) | Isdb-T Mobile Tv |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1630 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 465 H (2G) / Up To 326 H (3G) |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 11 H 40 Min (2G) / Up To 7 H (3G) |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Dark Gray |