Thông số SAMSUNG W880 AMOLED 12M - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SAMSUNG W880 AMOLED 12M


SAMSUNG W880 AMOLED 12M
  • Thương hiệu: SAMSUNG
  • Model: W880 AMOLED 12M
  • Năm Sản Xuất: 2009
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1080 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 3.3 inches, 31.0 cm2 (~47.0% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 4GB
  • Máy Ảnh (Camera): 12 MP, AF, 3x optical zoom

Thông số chi tiết - SAMSUNG W880 AMOLED 12M


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800 / 1900
Khác (Other)1Xev-Do 800 / 1700
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa, Cdma2000 1Xev-Do

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2009, September. Released 2009, October
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)115.8 X 56.9 X 16.3 Mm (4.56 X 2.24 X 0.64 In)
Trọng Lượng (Weight)145 G (5.11 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)3.3 Inches, 31.0 Cm2 (~47.0% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)480 X 800 Pixels, 5:3 Ratio (~283 Ppi Density)
Khác (Other)Touchwiz 2.0 Ui

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
PhonebookCó, Photo Call (Yes, Photo Call)
Call RecordsCó (Yes)
Bộ Nhớ Trong (Internal)4Gb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single12 Mp, Af, 3X Optical Zoom
Chức Năng (Features)Xenon Flash, Led Flash
Video (Video)720P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Videocall Camera

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackKhông (No)
Khác (Other)Call Recording

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)2.0, A2Dp
Gps (Gps)Không (No)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Mms, E-Mail, Im, Push Email (Sms, Mms, Email, Im, Push Email)
BrowserWap 2.0/Xhtml, Html
Trò Chơi (Games)Yes + Downloadable
JavaCó, Midp 2.0 (Yes, Midp 2.0)
Khác (Other)T-Dmb Tv Receiver, Live Tv Mp3/Wma/Aac/Wav Player Divx/Xvid/H.264/Mp4/Wmv Player Organizer Voice Memo/Dial Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1080 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 410 H (2G) / Up To 310 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 6 H (2G) / Up To 4 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Sar Eu0.58 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 200 Eur