Thông số VERYKOOL SL5200 ECLIPSE - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - VERYKOOL SL5200 ECLIPSE
- Thương hiệu: VERYKOOL
- Model: SL5200 ECLIPSE
- Năm Sản Xuất: 2016
- Ắc Quy (Battery): Li-Po 2900 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 5.2 inches, 74.5 cm2 (~67.8% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 16GB 2GB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 16 MP, f/2.4, AF
- Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6753 (28 nm)
- CPU: Octa-core 1.3 GHz Cortex-A53
- Hệ Điều Hành (Os): Android 6.0 (Marshmallow)
Thông số chi tiết - VERYKOOL SL5200 ECLIPSE
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa / Lte |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 850 / 1700(Aws) / 1900 / 2100 |
Tần Số 4G (4G Bands) | 2, 4, 5, 7, 12, 17 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 42.2/11.5 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2016, November |
Trạng Thái (Status) | Available. Released 2016, November |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 149.8 X 73.4 X 8.8 Mm (5.90 X 2.89 X 0.35 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 141 G (4.97 Oz) |
Sim | Dual Sim (Micro-Sim, Dual Stand-By) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 5.2 Inches, 74.5 Cm2 (~67.8% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 720 X 1280 Pixels, 16:9 Ratio (~282 Ppi Density) |
Bảo Vệ (Protection) | Asahi Dragontrail Glass |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 6.0 (Marshmallow) |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Mediatek Mt6753 (28 Nm) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Octa-Core 1.3 Ghz Cortex-A53 |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Mali-T720 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdxc |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 16Gb 2Gb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 16 Mp, F/2.4, Af |
Chức Năng (Features) | Led Flash, Panorama |
Video (Video) | 1080P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 8 Mp, F/2.8 |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 4.0, A2Dp, Le |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Stereo Fm Radio |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Li-Po 2900 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 288 H (3G) |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 10 H (3G) |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black |