Thông số HUAWEI MATEPAD 11 (2021) - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HUAWEI MATEPAD 11 (2021)


HUAWEI MATEPAD 11 (2021)
  • Thương hiệu: HUAWEI
  • Model: MATEPAD 11 (2021)
  • Năm Sản Xuất: 2021
  • Hiển Thị (Display): 10.95 inches, 347.7 cm2 (~82.9% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 64GB 6GB RAM, 128GB 6GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 13 MP, f/1.8, PDAF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SM8250 Snapdragon 865 5G (7 nm+)
  • CPU: Octa-core (1x2.84 GHz Kryo 585 & 3x2.42 GHz Kryo 585 & 4x1.8 GHz Kryo 585)
  • Hệ Điều Hành (Os): HarmonyOS 2.0

Thông số chi tiết - HUAWEI MATEPAD 11 (2021)


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)No Cellular Connectivity
Tần Số 2G (2G Bands)N/A
Tần Số 3G (3G Bands)N/A
Tần Số 4G (4G Bands)N/A
GprsKhông (No)
EdgeKhông (No)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2021, June 02
Trạng Thái (Status)Available. Released 2021, July 13

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)253.8 X 165.3 X 7.3 Mm (9.99 X 6.51 X 0.29 In)
Trọng Lượng (Weight)485 G (1.07 Lb)
SimKhông (No)
Khác (Other)Stylus Support (Magnetic)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd, 120Hz
Kích Thước (Size)10.95 Inches, 347.7 Cm2 (~82.9% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)2560 X 1600 Pixels, 16:10 Ratio (~276 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Harmonyos 2.0
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sm8250 Snapdragon 865 5G (7 Nm+)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (1X2.84 Ghz Kryo 585 & 3X2.42 Ghz Kryo 585 & 4X1.8 Ghz Kryo 585)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 650

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)64Gb 6Gb Ram, 128Gb 6Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single13 Mp, F/1.8, Pdaf
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single8 Mp, F/2.0
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (4 Speakers)
3.5Mm JackKhông (No)
Khác (Other)Tuned By Harman Kardon

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac/6, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.1, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có (Yes)
Nfc (Nfc)Không (No)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C 3.1, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 7250 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)Fast Charging 22.5W Reverse Charging 5W

MISC
Màu Sắc (Colors)Matte Gray
Giá Cả (Price)About 400 Eur