Thông số MOTOROLA ATRIX 2 MB865 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MOTOROLA ATRIX 2 MB865


MOTOROLA ATRIX 2 MB865
  • Thương hiệu: MOTOROLA
  • Model: ATRIX 2 MB865
  • Năm Sản Xuất: 2011
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1785 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 4.3 inches, 51.0 cm2 (~61.3% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 8GB 1GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 8 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): TI OMAP 4430
  • CPU: Dual-core 1.2 GHz Cortex-A9
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 2.3 (Gingerbread), 4.0.4 (Ice Cream Sandwich), not upgradable to 4.1 (Jelly Bean)

Thông số chi tiết - MOTOROLA ATRIX 2 MB865


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 1900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 21.1/5.76 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2011, October. Released 2011, October
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)126 X 66 X 10 Mm (4.96 X 2.60 X 0.39 In)
Trọng Lượng (Weight)147 G (5.19 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)4.3 Inches, 51.0 Cm2 (~61.3% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)540 X 960 Pixels, 16:9 Ratio (~256 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass
Khác (Other)Touch Sensitive Controls Motoblur Ui With Live Widgets

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 2.3 (Gingerbread), 4.0.4 (Ice Cream Sandwich), Not Upgradable To 4.1 (Jelly Bean)
Chíp Xử Lý (Chipset)Ti Omap 4430
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Dual-Core 1.2 Ghz Cortex-A9
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Powervr Sgx540

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot), 2 Gb Included
Bộ Nhớ Trong (Internal)8Gb 1Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single8 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)1080P@24Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
SingleCó (Yes)
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N, Dual-Band, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)2.1, A2Dp, Edr
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)
Khác (Other)Hdmi Port Mp3/Wav/Wma/Eaac+ Player Mp4/H.264/Wmv/Xvid/Divx Player Photo Viewer/Editor Organizer Quickoffice Document Editor Voice Memo/Dial/Commands Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1785 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 382 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 8 H 50 Min

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Số Hiệu (Models)Mb865
Sar1.01 W/Kg (Head) 1.15 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 230 Eur