Thông số VERYKOOL S5528 COSMO - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - VERYKOOL S5528 COSMO
- Thương hiệu: VERYKOOL
- Model: S5528 COSMO
- Năm Sản Xuất: 2017
- Ắc Quy (Battery): Li-Po 3000 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 5.5 inches, 83.4 cm2 (~68.9% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 16GB 1GB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 8 MP, f/2.4, AF
- Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6580 (28 nm)
- CPU: Quad-core 1.3 GHz Cortex-A7
- Hệ Điều Hành (Os): Android 7.0 (Nougat)
Thông số chi tiết - VERYKOOL S5528 COSMO
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 850 / 1700(Aws) / 1900 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 21.1/5.76 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2017, August |
Trạng Thái (Status) | Available. Released 2017, August |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 154.8 X 78.2 X 8.8 Mm (6.09 X 3.08 X 0.35 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 169 G (5.96 Oz) |
Sim | Dual Sim (Micro-Sim, Dual Stand-By) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 5.5 Inches, 83.4 Cm2 (~68.9% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 720 X 1280 Pixels, 16:9 Ratio (~267 Ppi Density) |
Bảo Vệ (Protection) | Scratch-Resistant Glass |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 7.0 (Nougat) |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Mediatek Mt6580 (28 Nm) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Quad-Core 1.3 Ghz Cortex-A7 |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Mali-400Mp2 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdxc |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 16Gb 1Gb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 8 Mp, F/2.4, Af |
Chức Năng (Features) | Led Flash, Panorama |
Video (Video) | 1080P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp, F/2.8 |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 4.0, A2Dp, Le |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Stereo Fm Radio |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Li-Po 3000 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 288 H (3G) |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 9 H (3G) |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black, Gold |
Sar | 0.37 W/Kg (Head) 0.96 W/Kg (Body) |