Thông số NOKIA 6600 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - NOKIA 6600


NOKIA 6600
  • Thương hiệu: NOKIA
  • Model: 6600
  • Năm Sản Xuất: 2003
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 850 mAh battery (BL-5C)
  • Hiển Thị (Display): 2.1 inches, 35 x 41 mm, 14.0 cm2 (~22.2% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 6MB
  • Máy Ảnh (Camera): VGA
  • CPU: 104 MHz ARM 9
  • Hệ Điều Hành (Os): Symbian 7.0s, Series 60 v2.0 UI

Thông số chi tiết - NOKIA 6600


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800 / 1900
GprsClass 6
EdgeKhông (No)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2003, Q4
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)109 X 58 X 24 Mm, 113 Cc (4.29 X 2.28 X 0.94 In)
Trọng Lượng (Weight)122 G (4.30 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 65K Colors
Kích Thước (Size)2.1 Inches, 35 X 41 Mm, 14.0 Cm2 (~22.2% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)176 X 208 Pixels (~130 Ppi Density)
Khác (Other)5-Way Joystick Navigation Selectable Themes

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Symbian 7.0S, Series 60 V2.0 Ui
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)104 Mhz Arm 9

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Mmc, 32 Mb Included
Bộ Nhớ Trong (Internal)6Mb
Khác (Other)25 Voice Command Slots Voice Memo

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
SingleVga
Video (Video)Có (Yes)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
Alert TypesVibration; Downloadable Polyphonic, Monophonic Ringtones
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)1.1
Gps (Gps)Không (No)
Infrared PortCó (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
BrowserWap 2.0/Xhtml
ClockCó (Yes)
Báo Thức (Alarm)Có (Yes)
LanguagesMajor Europe And Asia-Pacific
Khác (Other)Mono Audio Player Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 850 Mah Battery (Bl-5C)
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 150 H - 240 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 2 H - 4 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Light Gray
Sar0.61 W/Kg (Head) 0.44 W/Kg (Body)
Sar Eu0.44 W/Kg (Head)