Thông số NOKIA 6700 CLASSIC - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - NOKIA 6700 CLASSIC


NOKIA 6700 CLASSIC
  • Thương hiệu: NOKIA
  • Model: 6700 CLASSIC
  • Năm Sản Xuất: 2009
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 970 mAh battery (BL-6Q)
  • Hiển Thị (Display): 2.2 inches, 15.0 cm2 (~30.3% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 170MB
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF

Thông số chi tiết - NOKIA 6700 CLASSIC


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 1900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 10.2/2 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2009, January. Released 2009, May
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)109.8 X 45 X 11.2 Mm, 46.5 Cc (4.32 X 1.77 X 0.44 In)
Trọng Lượng (Weight)116.5 G (4.09 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 16M Colors
Kích Thước (Size)2.2 Inches, 15.0 Cm2 (~30.3% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~182 Ppi Density)

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot), 1 Gb Included
Phonebook2000 Entries, Photocall
Call Records20 Dialed, 20 Received, 20 Missed Calls
Bộ Nhớ Trong (Internal)170Mb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)480P@15Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)2.1, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps; Nokia Maps (Yes, With A-Gps; Nokia Maps)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế (Accelerometer)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Mms, E-Mail, Im (Sms, Mms, Email, Im)
BrowserWap 2.0/Xhtml, Html, Adobe Flash Lite
Trò Chơi (Games)3 + Downloadable
JavaCó, Midp 2.1 (Yes, Midp 2.1)
Khác (Other)Mp4/H.263 Player Mp3/Wav/Eaac+/Wma Player Organizer Voice Command/Dial Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 970 Mah Battery (Bl-6Q)
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 300 H (2G) / Up To 300 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 5 H (2G) / Up To 4 H (3G)
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 20 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Gold, White Gold, Illuvial, Silver Metallic, Matte Metallic, Black Metallic
Sar0.79 W/Kg (Head) 0.87 W/Kg (Body)
Sar Eu0.41 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 110 Eur

TESTS
Máy Ảnh (Camera)Photo
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 75Db / Noise 66Db / Ring 75Db