Thông số NOKIA 6800 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - NOKIA 6800


NOKIA 6800
  • Thương hiệu: NOKIA
  • Model: 6800
  • Năm Sản Xuất: 2003
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1000 mAh battery (BLC-2)
  • Hiển Thị (Display): 1.7 inches, 9.3 cm2 (~14.2% screen-to-body ratio)

Thông số chi tiết - NOKIA 6800


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800
Khác (Other)Gsm 850 / 1900 - Us Version
GprsClass 4
EdgeKhông (No)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2003, Q1
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)119 X 55 X 23 Mm, 105 Cc (4.69 X 2.17 X 0.91 In)
Trọng Lượng (Weight)122 G (4.30 Oz)
Bàn Phím (Keyboard)Qwerty
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Cstn, 4096 Colors
Kích Thước (Size)1.7 Inches, 9.3 Cm2 (~14.2% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)128 X 128 Pixels, 8 Lines, 1:1 Ratio (~106 Ppi Density)
Khác (Other)Adjustable Display Brightness 8 Changeable Color Schemes Wallpapers Four-Way Scroll Dynamic Font Size

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Phonebook300
Call Records10 Dialed, 10 Received, 10 Missed Calls
Khác (Other)10 Predefined Images, Replaceable Sms Templates

MÁY ẢNH (CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
Alert TypesVibration; Downloadable Polyphonic, Monophonic Ringtones
3.5Mm JackKhông (No)
Khác (Other)Ascending Ringing Tones Personal Alert Tones

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Gps (Gps)Không (No)
Infrared PortCó (Yes)
RadioStereo Fm Radio
Usb (Usb)

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Mms, E-Mail (Sms, Mms, Email)
BrowserWap 1.2.1
ClockCó (Yes)
Báo Thức (Alarm)Có (Yes)
Trò Chơi (Games)Triple Pop And Bounce + Java Downloadable
LanguagesMajor European Languages
JavaCó (Yes)
Khác (Other)Predictive Text Input Organizer Stopwatch Ir Transfer Between Compatible Phones Temperature, Currency, And Measure Converter Profiles

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1000 Mah Battery (Blc-2)
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 168 - 360 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 3 - 7 H

MISC
Màu Sắc (Colors)
Sar Eu0.62 W/Kg (Head)