Thông số HUAWEI G7300 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - HUAWEI G7300
- Thương hiệu: HUAWEI
- Model: G7300
- Năm Sản Xuất: 2011
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1300 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 3.5 inches, 36.5 cm2 (~52.2% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 40MB
- Máy Ảnh (Camera): 3.15 MP
- Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6236
- CPU: 312 MHz
Thông số chi tiết - HUAWEI G7300
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Gprs | Có (Yes) |
Edge | Có (Yes) |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2011, November. Released 2011, November |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 116.5 X 60 X 11.5 Mm (4.59 X 2.36 X 0.45 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 110 G (3.88 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft Touchscreen, 256K Colors |
Kích Thước (Size) | 3.5 Inches, 36.5 Cm2 (~52.2% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 320 X 480 Pixels, 3:2 Ratio (~165 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Chíp Xử Lý (Chipset) | Mediatek Mt6236 |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | 312 Mhz |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Phonebook | 500 Entries, Photocall |
Call Records | 20 Dialed, 20 Received, 20 Missed Calls |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 40Mb |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 3.15 Mp |
Video (Video) | 480P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 3.0, A2Dp |
Gps (Gps) | Không (No) |
Radio | Đài Phát Thanh Fm, Recording (Fm Radio, Recording) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Tin Nhắn (Messaging) | Sms, Mms, E-Mail (Sms, Mms, Email) |
Trò Chơi (Games) | Có (Yes) |
Java | Có (Yes) |
Khác (Other) | Sns Applications
Mp3/Wav/Aac+ Player
Mp4/H.263 Player
Organizer
Predictive Text Input |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1300 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 200 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 3 H 20 Min |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black |
Giá Cả (Price) | About 90 Eur |