Thông số LG V50 THINQ 5G - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - LG V50 THINQ 5G


LG V50 THINQ 5G
  • Thương hiệu: LG
  • Model: V50 THINQ 5G
  • Năm Sản Xuất: 2019
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 4000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 6.4 inches, 100.2 cm2 (~82.7% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 6GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SM8150 Snapdragon 855 (7 nm)
  • CPU: Octa-core (1x2.84 GHz Kryo 485 & 3x2.42 GHz Kryo 485 & 4x1.78 GHz Kryo 485)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 9.0 (Pie), upgradable to Android 10

Thông số chi tiết - LG V50 THINQ 5G


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Evdo / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 (Dual-Sim Only)
Khác (Other)Cdma2000 1Xev-Do
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100 - Usa
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 20, 25, 26, 28, 40, 41, 46, 66, 71 - Usa
Tần Số 5G (5G Bands)41, 260, 261 Nsa
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (6Ca) Cat18 1200/75 Mbps; 5G (2+ Gbps Dl)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2019, February 24
Trạng Thái (Status)Available. Released 2019, April 19

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)159.2 X 76.1 X 8.3 Mm (6.27 X 3.00 X 0.33 In)
Trọng Lượng (Weight)183 G (6.46 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 5), Glass Back (Gorilla Glass 6), Aluminum Frame
SimSingle Sim (Nano-Sim) Or Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Ip68 Dust/Water Resistant (Up To 1.5M For 30 Mins) Mil-Std-810G Compliant* *Does Not Guarantee Ruggedness Or Use In Extreme Conditions

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)P-Oled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)6.4 Inches, 100.2 Cm2 (~82.7% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1440 X 3120 Pixels, 19.5:9 Ratio (~538 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 5
Khác (Other)Dolby Vision Hdr10 Always-On Display

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 9.0 (Pie), Upgradable To Android 10
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sm8150 Snapdragon 855 (7 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (1X2.84 Ghz Kryo 485 & 3X2.42 Ghz Kryo 485 & 4X1.78 Ghz Kryo 485)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 640

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 6Gb Ram
Khác (Other)Ufs 2.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple12 Mp, 27Mm (Standard), F/1.5, 1/2.55", 1.4Μm, Dual Pixel Pdaf, 3-Axis Ois 12 Mp, 52Mm (Telephoto), F/2.4, 1/3.4", 1.0Μm, 2X Optical Zoom, Pdaf, Ois 16 Mp, 16Mm (Ultrawide), F/1.9, 1/3.1", 1.0Μm, No Af
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30/60Fps, 1080P@30/60/240Fps, 24-Bit/192Khz Stereo Sound Rec., Hdr10 Video, Gyro-Eis

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Dual8 Mp, F/1.9, 26Mm (Standard), 1/4", 1.12Μm 5 Mp, 21Mm (Wide), F/2.2, 1/5", 1.12Μm
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)1080P@60Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackCó (Yes)
Khác (Other)32-Bit/192Khz Audio 24-Bit/192Khz Audio Recording Tuned With Meridian Audio

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le, Aptx Hd
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Galileo (Yes, With A-Gps, Glonass, Galileo)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)3.1, Type-C 1.0 Reversible Connector

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass, Barometer

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 4000 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 18W, 50% In 36 Min (Advertised) Quick Charge 3.0 Usb Power Delivery 2.0 Qi Fast Wireless Charging 10W

MISC
Màu Sắc (Colors)New Aurora Black
Số Hiệu (Models)Lm-V500, Lm-V500N, Lm-V500Em, Lm-V500Xm, Lm-V450Pm, Lm-V450
Giá Cả (Price)$ 459.99 / € 707.93 / £ 838.00

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 343758 (V7), 421934 (V8) Geekbench: 10928 (V4.4), 2672 (V5.1) Gfxbench: 22Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 194000:1 (Nominal)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)-25.2 Lufs (Very Good)
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -92.5Db / Crosstalk -92.6Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 96H