Thông số SAMSUNG GALAXY S5 NEO - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SAMSUNG GALAXY S5 NEO


SAMSUNG GALAXY S5 NEO
  • Thương hiệu: SAMSUNG
  • Model: GALAXY S5 NEO
  • Năm Sản Xuất: 2015
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 2800 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.1 inches, 71.7 cm2 (~69.6% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 2GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 16 MP, f/1.9, 31mm (standard), AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Exynos 7580 Octa (28 nm)
  • CPU: Octa-core 1.6 GHz Cortex-A53
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 5.1.1 (Lollipop), upgradable to 7.0 (Nougat)

Thông số chi tiết - SAMSUNG GALAXY S5 NEO


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100 - G903F
Khác (Other)1, 2, 3, 4, 5, 7, 12, 13, 17, 20, 29 - G903W
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 5, 7, 8, 20 - G903F
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A Cat6 300/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2015, August
Trạng Thái (Status)Available. Released 2015, August

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)142 X 72.5 X 8.1 Mm (5.59 X 2.85 X 0.32 In)
Trọng Lượng (Weight)145 G (5.11 Oz)
SimMicro-Sim
Khác (Other)Ip67 Dust/Water Resistant (Up To 1M For 30 Mins)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Super Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.1 Inches, 71.7 Cm2 (~69.6% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 1920 Pixels, 16:9 Ratio (~432 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 5.1.1 (Lollipop), Upgradable To 7.0 (Nougat)
Chíp Xử Lý (Chipset)Exynos 7580 Octa (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core 1.6 Ghz Cortex-A53
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-T720Mp2

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 2Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.0

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single16 Mp, F/1.9, 31Mm (Standard), Af
Chức Năng (Features)Led Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single5 Mp, F/1.9, 23Mm (Wide)
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.1, A2Dp, Edr, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass, NhịP Tim (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass, Heart Rate)
Khác (Other)Ant+ S-Voice

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 2800 Mah Battery
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 15 H (3G)
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 73 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, Gray, Gold
Số Hiệu (Models)Sm-G903F, Sm-G903W, Sm-G903M
Sar1.03 W/Kg (Head) 1.27 W/Kg (Body)
Sar Eu0.46 W/Kg (Head) 0.58 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 300 Eur