Thông số SONY TABLET P 3G - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - SONY TABLET P 3G
- Thương hiệu: SONY
- Model: TABLET P 3G
- Năm Sản Xuất: 2011
- Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 3080 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 5.5 inches, 75.0 cm2 (~26.4% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 4GB 1GB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
- Chíp Xử Lý (Chipset): Nvidia Tegra 2 T20
- CPU: Dual-core 1.0 GHz Cortex-A9
- Hệ Điều Hành (Os): Android 3.2 (Honeycomb), upgradable to 4.0 (Ice Cream Sandwich)
Thông số chi tiết - SONY TABLET P 3G
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa / Lte |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Tần Số 4G (4G Bands) | 17 - At&T |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 14.4/5.76 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2011, August. Released 2011, November |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 180 X 158 X 14 Mm (Opened), 180 X 79 X 28 Mm (Closed) |
Trọng Lượng (Weight) | 372 G (13.12 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Dual Tft Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 5.5 Inches, 75.0 Cm2 (~26.4% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 1024 X 480 Pixels (~206 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 3.2 (Honeycomb), Upgradable To 4.0 (Ice Cream Sandwich) |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Nvidia Tegra 2 T20 |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Dual-Core 1.0 Ghz Cortex-A9 |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Ulp Geforce |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot), 2 Gb Included |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 4Gb 1Gb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp, Af |
Video (Video) | 720P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | Vga |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N, Dlna |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.1, A2Dp |
Gps (Gps) | Có (Yes) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Compass (Accelerometer, Gyro, Compass) |
Khác (Other) | Mp4/H.264 Player
Mp3/Wav/Eaac+/Ogg Player
Organizer
Voice Memo
Predictive Text Input |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Non-Removable Li-Ion 3080 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 120 H |
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play) | Up To 17 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Silver/Black |
Giá Cả (Price) | About 180 Eur |