Thông số NOKIA 9210 COMMUNICATOR - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - NOKIA 9210 COMMUNICATOR


NOKIA 9210 COMMUNICATOR
  • Thương hiệu: NOKIA
  • Model: 9210 COMMUNICATOR
  • Năm Sản Xuất: 2000
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1300 mAh battery (BLL-3)
  • Hiển Thị (Display): 4.5 inches, 110 x 35 mm, 37.2 cm2 (~42.0% screen-to-body ratio)
  • CPU: 52 MHz ARM 9
  • Hệ Điều Hành (Os): Open Symbian, based on Symbian v6.0, Series 80 UI

Thông số chi tiết - NOKIA 9210 COMMUNICATOR


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800
GprsKhông (No)
EdgeKhông (No)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2000
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)158 X 56 X 27 Mm (6.22 X 2.20 X 1.06 In)
Trọng Lượng (Weight)244 G (8.61 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 4096 Colors
Kích Thước (Size)4.5 Inches, 110 X 35 Mm, 37.2 Cm2 (~42.0% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)640 X 200 Pixels (~149 Ppi Density)
Khác (Other)Second Display (80X48 Pixels)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Open Symbian, Based On Symbian V6.0, Series 80 Ui
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)52 Mhz Arm 9

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Mmc, 16 Mb Included
Khác (Other)14 Mb Application Memory 2 Mb + Card Capacity User Memory Processor: 32-Bit Arm9-Based Risc Cpu At 52 Mhz

MÁY ẢNH (CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Không (No)
Alert TypesDownloadable Monophonic, Wav Ringtones
3.5Mm JackKhông (No)
Khác (Other)Audio Speaker Ringtone Formats: Rng, Wav, Au, Wve

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Gps (Gps)Không (No)
Infrared PortCó (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
BrowserWap, Html
ClockCó (Yes)
Báo Thức (Alarm)Có (Yes)
Khác (Other)Attachment Viewers Video Player Document Viewer (Word, Excel, Powerpoint, Pdf) All Pda Functions Imaging (Digital Camera Connectivity)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1300 Mah Battery (Bll-3)
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 230 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 4 - 10 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Sar Eu0.34 W/Kg (Head)