Thông số HUAWEI U8687 CRONOS - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - HUAWEI U8687 CRONOS
- Thương hiệu: HUAWEI
- Model: U8687 CRONOS
- Năm Sản Xuất: 2013
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion battery
- Hiển Thị (Display): 3.5 inches, 36.5 cm2 (~50.2% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 4GB 512MB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 3.15 MP
- Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM7225A Snapdragon S1
- CPU: 1.0 GHz Cortex-A5
- Hệ Điều Hành (Os): Android 4.0 (Ice Cream Sandwich)
Thông số chi tiết - HUAWEI U8687 CRONOS
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 850 / 1700 / 1900 / 2100 - Usa Model |
Tốc Độ (Speed) | Hspa |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2013, November. Released 2013, November |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 117.1 X 62 X 12.5 Mm (4.61 X 2.44 X 0.49 In) |
Trọng Lượng (Weight) | - |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft Capacitive Touchscreen |
Kích Thước (Size) | 3.5 Inches, 36.5 Cm2 (~50.2% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 320 X 480 Pixels, 3:2 Ratio (~165 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 4.0 (Ice Cream Sandwich) |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Qualcomm Msm7225A Snapdragon S1 |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | 1.0 Ghz Cortex-A5 |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Adreno 200 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 4Gb 512Mb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 3.15 Mp |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 3.0, A2Dp |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Đài Phát Thanh Fm (Fm Radio) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion Battery |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black |
Sar | 1.00 W/Kg (Head) 0.56 W/Kg (Body) |
Giá Cả (Price) | About 50 Eur |