Thông số MOTOROLA U9 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - MOTOROLA U9
- Thương hiệu: MOTOROLA
- Model: U9
- Năm Sản Xuất: 2007
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion battery
- Hiển Thị (Display): 2.0 inches, 12.4 cm2 (~28.3% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 25MB
- Máy Ảnh (Camera): 2 MP
- Hệ Điều Hành (Os): Linux / Java-based MOTOMAGX
Thông số chi tiết - MOTOROLA U9
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Gprs | Class 12 |
Edge | Class 12 |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2007, October. Released 2008, February |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 90 X 48.6 X 16.4 Mm, 57 Cc (3.54 X 1.91 X 0.65 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 87.5 G (3.07 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft, 256K Colors |
Kích Thước (Size) | 2.0 Inches, 12.4 Cm2 (~28.3% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~200 Ppi Density) |
Khác (Other) | Second External Oled, 65K Colors Display (128 X 160 Pixels)
Touch Sensitive Music Keys
Downloadable Wallpapers, Screensavers |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Linux / Java-Based Motomagx |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsd (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 25Mb |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 2 Mp |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Không (No) |
Alert Types | Vibration; Downloadable Polyphonic, Mp3 Ringtones |
3.5Mm Jack | Không (No) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.0, A2Dp |
Gps (Gps) | Không (No) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Browser | Wap 2.0/Xhtml |
Khác (Other) | Mp3/Aac/Aac+/Wma/Ogg/Amr Player
Wmv/Mp4 Player
Itap
Organizer
Voice Command
Voice Memo |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 350 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 7 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Pink, Purple |
Sar | 1.36 W/Kg (Head) 0.56 W/Kg (Body) |
Sar Eu | 1.02 W/Kg (Head) |
Giá Cả (Price) | About 70 Eur |