Thông số DELL VENUE 8 7000 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - DELL VENUE 8 7000
- Thương hiệu: DELL
- Model: VENUE 8 7000
- Năm Sản Xuất: 2014
- Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 5900 mAh battery (21 Wh)
- Hiển Thị (Display): 8.4 inches, 204.6 cm2 (~76.3% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 16GB 2GB RAM, 32GB 2GB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 8 MP, f/2.4, AF
- Chíp Xử Lý (Chipset): Intel Atom Z3580
- CPU: Quad-core 2.3 GHz
- Hệ Điều Hành (Os): Android 4.4.2 (KitKat), upgradable to 5.0.2 (Lollipop)
Thông số chi tiết - DELL VENUE 8 7000
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa / Lte |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa |
Tần Số 4G (4G Bands) | Lte (Unspecified) |
Tốc Độ (Speed) | Hspa, Lte |
Gprs | Có (Yes) |
Edge | Có (Yes) |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2014, October. Released 2015, January |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 215.9 X 124.2 X 6.1 Mm (8.5 X 4.89 X 0.24 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 305 G (10.76 Oz) |
Sim | Micro-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Oled Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 8.4 Inches, 204.6 Cm2 (~76.3% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 1600 X 2560 Pixels, 16:10 Ratio (~359 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 4.4.2 (Kitkat), Upgradable To 5.0.2 (Lollipop) |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Intel Atom Z3580 |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Quad-Core 2.3 Ghz |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Powervr G6430 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdxc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 16Gb 2Gb Ram, 32Gb 2Gb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 8 Mp, F/2.4, Af |
Chức Năng (Features) | Depth & Motion Tracking Sensors |
Video (Video) | 1080P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 2 Mp |
Video (Video) | 1080P@30Fps |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 4.0, A2Dp |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Non-Removable Li-Ion 5900 Mah Battery (21 Wh) |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black |
Giá Cả (Price) | About 250 Eur |