Thông số INNOSTREAM INNO 110 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - INNOSTREAM INNO 110


INNOSTREAM INNO 110
  • Thương hiệu: INNOSTREAM
  • Model: INNO 110
  • Năm Sản Xuất: 2003
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 740 mAh battery
  • Hiển Thị (Display):

Thông số chi tiết - INNOSTREAM INNO 110


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800
GprsKhông (No)
EdgeKhông (No)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2003, Q4
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)80 X 43 X 20 Mm (3.15 X 1.69 X 0.79 In)
Trọng Lượng (Weight)80 G (2.82 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Lcd, 65K Colors
Kích Thước (Size)
Độ Phân Giải (Resolution)128 X 144 Pixels, 10 Lines
Khác (Other)Second External Display (64 X 80 Pixels) Screensavers And Wallpapers

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Phonebook500 Entries, Contact Groups
Call Records10 Dialed, 10 Received, 10 Missed Calls

MÁY ẢNH (CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
Alert TypesVibration; Polyphonic(40) Ringtones, Composer
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Gps (Gps)Không (No)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms
BrowserWap 1.2.1
Trò Chơi (Games)Có (Yes)
JavaKhông (No)
Khác (Other)Predictive Text Input (Itap) Bio-Rhythm Stopwatch Calculator Voice Memo

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 740 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 100 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 5 H

MISC
Màu Sắc (Colors)