Thông số SAMSUNG I9010 GALAXY S GIORGIO ARMANI - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SAMSUNG I9010 GALAXY S GIORGIO ARMANI


SAMSUNG I9010 GALAXY S GIORGIO ARMANI
  • Thương hiệu: SAMSUNG
  • Model: I9010 GALAXY S GIORGIO ARMANI
  • Năm Sản Xuất: 2010
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Po 1650 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 4.0 inches, 45.5 cm2 (~57.9% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Hummingbird
  • CPU: 1.0 GHz Cortex-A8
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 2.2 (Froyo)

Thông số chi tiết - SAMSUNG I9010 GALAXY S GIORGIO ARMANI


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 1900 / 2100
Khác (Other)Hsdpa 900 / 1900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 7.2/5.76 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2010, November. Released 2011, January
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)122.5 X 64.2 X 9.9 Mm (4.82 X 2.53 X 0.39 In)
Trọng Lượng (Weight)123 G (4.34 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Super Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)4.0 Inches, 45.5 Cm2 (~57.9% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)480 X 800 Pixels, 5:3 Ratio (~233 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass
Khác (Other)Touchwiz 3.0 Ui

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 2.2 (Froyo)
Chíp Xử Lý (Chipset)Hummingbird
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)1.0 Ghz Cortex-A8
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Powervr Sgx540

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp, Af
Video (Video)720P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)3.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)
BrowserHtml, Adobe Flash
Khác (Other)Mp4/Divx/Xvid/Wmv/H.264 Player Mp3/Wav/Eaac+/Flac Player Photo/Video Editor

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Po 1650 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 860 H (2G) / Up To 660 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 14 H 50 Min (2G) / Up To 11 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Sar0.61 W/Kg (Head) 0.49 W/Kg (Body)
Sar Eu0.51 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 280 Eur

TESTS
Máy Ảnh (Camera)Photo
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 64Db / Noise 66Db / Ring 75Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -90.6Db / Crosstalk -92.5Db