Thông số NOKIA N82 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - NOKIA N82
- Thương hiệu: NOKIA
- Model: N82
- Năm Sản Xuất: 2007
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1050 mAh battery (BP-6MT)
- Hiển Thị (Display): 2.4 inches, 17.8 cm2 (~31.7% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 100MB 128MB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
- CPU: 332 MHz Dual ARM 11
- Hệ Điều Hành (Os): Symbian OS 9.2, S60 rel. 3.1
Thông số chi tiết - NOKIA N82
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 2100 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2007, November. Released 2007, November |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 112 X 50.2 X 17.3 Mm, 90 Cc (4.41 X 1.98 X 0.68 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 114 G (4.02 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 2.4 Inches, 17.8 Cm2 (~31.7% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~167 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Symbian Os 9.2, S60 Rel. 3.1 |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | 332 Mhz Dual Arm 11 |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | 3D Graphics Hw Accelerator |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot), 2 Gb Included |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 100Mb 128Mb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp, Af |
Chức Năng (Features) | Carl Zeiss Optics, Xenon Flash |
Video (Video) | 480P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | Cif Videocall Camera |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers) |
Alert Types | Vibration; Downloadable Polyphonic, Monophonic, Mp3 Ringtones |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G, Upnp Technology |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.0, A2Dp |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps; Nokia Maps (Yes, With A-Gps; Nokia Maps) |
Radio | Stereo Fm Radio |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế (Accelerometer) |
Browser | Wap 2.0/Xhtml, Html |
Khác (Other) | Mp3/Wma/Wav/Ra/Aac/M4A Player
Mp4/H.264/Rv/Avc Player
Document Viewer (Word, Excel, Powerpoint, Pdf)
Organizer
Voice Dial/Memo
Tv-Out
Push To Talk
Predictive Text Input |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1050 Mah Battery (Bp-6Mt) |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 225 H (2G) / 216 H (3G) |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 4 H 20 Min (2G) / 3 H 10 Min (3G) |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Silver, Black |
Sar | 1.16 W/Kg (Head) 1.20 W/Kg (Body) |
Sar Eu | 1.07 W/Kg (Head) |
Giá Cả (Price) | About 170 Eur |
TESTS |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Voice 70Db / Noise 61Db / Ring 65Db |
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality) | Noise -81.6Db / Crosstalk -69.3Db |