Thông số VERTU CONSTELLATION 2006 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - VERTU CONSTELLATION 2006


VERTU CONSTELLATION 2006
  • Thương hiệu: VERTU
  • Model: CONSTELLATION 2006
  • Năm Sản Xuất: 2006
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion battery
  • Hiển Thị (Display):

Thông số chi tiết - VERTU CONSTELLATION 2006


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
GprsCó (Yes)
EdgeCó (Yes)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2006, October
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)109 X 45 X 15.7 Mm, 66 Cc (4.29 X 1.77 X 0.62 In)
Trọng Lượng (Weight)140 G / 160 G (5.29 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 256K Colors
Kích Thước (Size)
Độ Phân Giải (Resolution)
Bảo Vệ (Protection)Scratch-Resistant Glass

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Phonebook1000 Entries
Call Records
Khác (Other)220 Calendar Notes 100 Sms

MÁY ẢNH (CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
Alert TypesVibration; Polyphonic Ringtones
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)2.0
Gps (Gps)Không (No)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Mms, E-Mail (Sms, Mms, Email)
BrowserWap
Trò Chơi (Games)Có (Yes)
LanguagesEnglish, French, Italian, German, Spanish, Chinese
JavaCó, Midp 2.0 (Yes, Midp 2.0)
Khác (Other)Audio/Video Player Predictive Text Input Organizer

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 250 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 5 H 30 Min

MISC
Màu Sắc (Colors)Pink, Dark Brown, Tan, Black, Yellow Gold
Giá Cả (Price)About 2800 Eur