Thông số SONY ERICSSON W300 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SONY ERICSSON W300


SONY ERICSSON W300
  • Thương hiệu: SONY
  • Model: ERICSSON W300
  • Năm Sản Xuất: 2006
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Po 900 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 1.66 inches, 8.7 cm2 (~20.5% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 20MB
  • Máy Ảnh (Camera): VGA

Thông số chi tiết - SONY ERICSSON W300


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
GprsClass 10
EdgeClass 10

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2006, February
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)90 X 47 X 24 Mm (3.54 X 1.85 X 0.94 In)
Trọng Lượng (Weight)94 G (3.32 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 256K Colors
Kích Thước (Size)1.66 Inches, 8.7 Cm2 (~20.5% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)128 X 160 Pixels (~123 Ppi Density)
Khác (Other)Second External Mono Display (101 X 80 Pixels) Wallpapers, Screensavers

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Memory Stick Micro (M2), Up To 2 Gb, 256 Mb Included
Phonebook1000 X 20 Fields, Photo Call
Call Records30 Received, Dialed And Missed Calls
Bộ Nhớ Trong (Internal)20Mb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
SingleVga
Video (Video)Qcif

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
Alert TypesVibration; Downloadable Polyphonic, Mp3, Mp4, Wave, Amr, Midi, Imelody Ringtones, Composer
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)Có (Yes)
Gps (Gps)Không (No)
Infrared PortCó (Yes)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Ems, Mms, E-Mail, Instant Messaging (Sms, Ems, Mms, Email, Instant Messaging)
BrowserWap 2.0/Xhtml, Html (Netfront)
Trò Chơi (Games)Yes + Downloadable
JavaCó, Midp 2.0 (Yes, Midp 2.0)
Khác (Other)Media Player Predictive Text Input Photo Editor Organizer Rss Reader Voice Memo Exchangeable Style-Up Covers

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Po 900 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 400 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 9 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Shadow Black, Shimmering White, Lime Green
Sar1.42 W/Kg (Head) 0.48 W/Kg (Body)
Sar Eu1.20 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 100 Eur