Thông số MAXWEST ORBIT Z50 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MAXWEST ORBIT Z50


MAXWEST ORBIT Z50
  • Thương hiệu: MAXWEST
  • Model: ORBIT Z50
  • Năm Sản Xuất: 2013
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 2000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.0 inches, 68.9 cm2 (~66.9% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 4GB 1GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 8 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8225Q Snapdragon S4 Play
  • CPU: Quad-core 1.2 GHz Cortex-A5
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.1.2 (Jelly Bean)

Thông số chi tiết - MAXWEST ORBIT Z50


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 1900 - D570A
Tốc Độ (Speed)Hspa 7.2/5.76 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2013, June. Released 2013, June
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)143 X 72 X 8.9 Mm (5.63 X 2.83 X 0.35 In)
Trọng Lượng (Weight)170 G (6.00 Oz)
SimDual Sim (Mini-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Led-Backlit Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.0 Inches, 68.9 Cm2 (~66.9% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)540 X 960 Pixels, 16:9 Ratio (~220 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.1.2 (Jelly Bean)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8225Q Snapdragon S4 Play
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 1.2 Ghz Cortex-A5
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 203

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)4Gb 1Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single8 Mp, Af
Chức Năng (Features)Dual-Led Flash
Video (Video)720P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single2 Mp
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)3.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioStereo Fm Radio
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 2000 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 900 H (2G) / Up To 750 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 24 H (2G) / Up To 10 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, White, Pink