Thông số SAMSUNG GALAXY A41 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SAMSUNG GALAXY A41


SAMSUNG GALAXY A41
  • Thương hiệu: SAMSUNG
  • Model: GALAXY A41
  • Năm Sản Xuất: 2020
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 3500 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 6.1 inches, 89.8 cm2 (~85.9% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 64GB 4GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6768 Helio P65 (12nm)
  • CPU: Octa-core (2x2.0 GHz Cortex-A75 & 6x1.7 GHz Cortex-A55)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 10, One UI 2

Thông số chi tiết - SAMSUNG GALAXY A41


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 (Dual-Sim Model Only)
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2020, March 18
Trạng Thái (Status)Available. Released 2020, May 22

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)149.9 X 69.8 X 7.9 Mm (5.90 X 2.75 X 0.31 In)
Trọng Lượng (Weight)152 G (5.36 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Plastic Back, Plastic Frame
SimSingle Sim (Nano-Sim) Or Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Super Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)6.1 Inches, 89.8 Cm2 (~85.9% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2400 Pixels, 20:9 Ratio (~431 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 10, One Ui 2
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt6768 Helio P65 (12Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (2X2.0 Ghz Cortex-A75 & 6X1.7 Ghz Cortex-A55)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-G52 Mc2

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)64Gb 4Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple48 Mp, F/2.0, 26Mm (Wide), 1/2.0", 0.8Μm, Pdaf 8 Mp, F/2.2, 123˚ (Ultrawide), 1/4.0", 1.12Μm 5 Mp, F/2.4, (Depth)
Chức Năng (Features)Led Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single25 Mp, F/2.2, 25Mm (Wide), 1/2.8", 0.9Μm
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Galileo, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Galileo, Bds)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)2.0, Type-C 1.0 Reversible Connector

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Under Display, Optical), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 3500 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 15W

MISC
Màu Sắc (Colors)Prism Crush Black, Prism Crush Silver, Prism Crush Blue, Prism Crush Red
Số Hiệu (Models)Sm-A415F/Dsn, Sm-A415F/Dsm
Sar Eu0.59 W/Kg (Head) 1.50 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)€ 268.06 / £ 230.00