Thông số HTC DESIRE L - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - HTC DESIRE L
- Thương hiệu: HTC
- Model: DESIRE L
- Năm Sản Xuất: 2013
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1800 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 4.3 inches, 52.6 cm2 (~61.5% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 4GB 1GB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
- Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8225 Snapdragon S4 Play
- CPU: Dual-core 1.0 GHz Cortex-A5
- Hệ Điều Hành (Os): Android 4.1.2 (Jelly Bean)
Thông số chi tiết - HTC DESIRE L
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 900 / 2100 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 7.2/5.76 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2013, April. Released 2013, April |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 128 X 66.9 X 8.9 Mm (5.04 X 2.63 X 0.35 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 118 G (4.16 Oz) |
Sim | Micro-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Super Lcd2 Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 4.3 Inches, 52.6 Cm2 (~61.5% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 480 X 800 Pixels, 5:3 Ratio (~217 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 4.1.2 (Jelly Bean) |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Qualcomm Msm8225 Snapdragon S4 Play |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Dual-Core 1.0 Ghz Cortex-A5 |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Adreno 203 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 4Gb 1Gb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp, Af |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | 720P |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
Khác (Other) | Beats Audio |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 4.0, A2Dp, Aptx |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass) |
Radio | To Be Confirmed |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1800 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 607 H (3G) |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 10 H (3G) |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | White, Black, Pink |