Thông số SONY XPERIA TABLET Z LTE - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - SONY XPERIA TABLET Z LTE
- Thương hiệu: SONY
- Model: XPERIA TABLET Z LTE
- Năm Sản Xuất: 2013
- Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 6000 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 10.1 inches, 295.8 cm2 (~64.7% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 16GB 2GB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 8.1 MP, AF
- Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm APQ8064 Snapdragon S4 Pro
- CPU: Quad-core 1.5 GHz Krait
- Hệ Điều Hành (Os): Android 4.1.2 (Jelly Bean), upgradable to 5.1.1 (Lollipop)
Thông số chi tiết - SONY XPERIA TABLET Z LTE
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa / Lte |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 850 / 900 / 2100 - Sgp321 |
Khác (Other) | 4 - Sgp351 |
Tần Số 4G (4G Bands) | 1, 3, 5, 7, 8, 20 - Sgp321 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat3 100/50 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2013, February. Released 2013, May |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 266 X 172 X 6.9 Mm (10.47 X 6.77 X 0.27 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 495 G (1.09 Lb) |
Sim | Micro-Sim |
Khác (Other) | Ip57 Dust Proof And Water Resistant |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Led-Backlit Lcd, Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 10.1 Inches, 295.8 Cm2 (~64.7% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 1200 X 1920 Pixels, 16:10 Ratio (~224 Ppi Density) |
Bảo Vệ (Protection) | Shatter Proof Glass |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 4.1.2 (Jelly Bean), Upgradable To 5.1.1 (Lollipop) |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Qualcomm Apq8064 Snapdragon S4 Pro |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Quad-Core 1.5 Ghz Krait |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Adreno 320 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdxc (Dedicated Slot); Microsdhc (Sgp351) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 16Gb 2Gb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 8.1 Mp, Af |
Chức Năng (Features) | Hdr, Panorama |
Video (Video) | 1080P@30Fps, Hdr |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 2.2 Mp |
Video (Video) | 1080P@30Fps |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
Khác (Other) | 3D Surround Sound |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 A/B/G/N, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Dlna, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 4.0, A2Dp |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass) |
Nfc (Nfc) | Có (Yes) |
Infrared Port | Có (Yes) |
Radio | Stereo Fm Radio, Rds |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 (Mhl Tv-Out) |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Compass (Accelerometer, Gyro, Compass) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Non-Removable Li-Po 6000 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 1230 H (2G) / Up To 1270 H (3G) |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 10 H (Multimedia) |
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play) | Up To 110 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black, White |
Số Hiệu (Models) | Sgp321, So-03E, Sgp351 |
Sar Eu | 1.69 W/Kg (Body) |
Giá Cả (Price) | About 350 Eur |
TESTS |
---|
Hiển Thị (Display) | Contrast Ratio: 996:1 (Nominal) |
Máy Ảnh (Camera) | Photo / Video |
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Voice 66Db / Noise 64Db / Ring 70Db |
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality) | Noise -87.0Db / Crosstalk -87.8Db |