Thông số LG A200 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - LG A200


LG A200
  • Thương hiệu: LG
  • Model: A200
  • Năm Sản Xuất: 2011
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 900 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 2.2 inches, 15.2 cm2 (~29.9% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 64MB RAM, 128MB ROM
  • Máy Ảnh (Camera): 2 MP

Thông số chi tiết - LG A200


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
GprsClass 12
EdgeClass 12

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2011, April. Released 2011, Q3
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)99.8 X 51 X 15.8 Mm (3.93 X 2.01 X 0.62 In)
Trọng Lượng (Weight)95 G (3.35 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 65K Colors
Kích Thước (Size)2.2 Inches, 15.2 Cm2 (~29.9% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)176 X 220 Pixels (~128 Ppi Density)

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Phonebook1000 Entries
Call RecordsCó (Yes)
Bộ Nhớ Trong (Internal)64Mb Ram, 128Mb Rom

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single2 Mp
Video (Video)176X144

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)2.1, A2Dp
Gps (Gps)Không (No)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Mms, E-Mail, Im (Sms, Mms, Email, Im)
Trò Chơi (Games)Không (No)
JavaCó, Midp 2.1 (Yes, Midp 2.1)
Khác (Other)Mp3/Aac+/Wma/Wav Player Mp4/H.263 Player Organizer Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 900 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 100 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 4 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Sar0.60 W/Kg (Head) 0.44 W/Kg (Body)
Sar Eu0.95 W/Kg (Head) 0.99 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 60 Eur