Thông số CELKON C409 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - CELKON C409


CELKON C409
  • Thương hiệu: CELKON
  • Model: C409
  • Năm Sản Xuất: 2011
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1800 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 1.8 inches, 10.2 cm2 (~21.1% screen-to-body ratio)
  • Máy Ảnh (Camera): 1.3 MP

Thông số chi tiết - CELKON C409


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
GprsCó (Yes)
EdgeKhông (No)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2011
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)110 X 44 X 16 Mm (4.33 X 1.73 X 0.63 In)
Trọng Lượng (Weight)86 G (3.03 Oz)
SimDual Sim (Mini-Sim)
Khác (Other)Flashlight

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft
Kích Thước (Size)1.8 Inches, 10.2 Cm2 (~21.1% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)176 X 220 Pixels (~157 Ppi Density)

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Phonebook1000 Entries
Call Records20 Dialed, 20 Received, 20 Missed Calls

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single1.3 Mp
Video (Video)Có (Yes)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)2.0
Gps (Gps)Không (No)
RadioStereo Fm Radio, Wfm
Usb (Usb)Microusb

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Mms
Trò Chơi (Games)Có (Yes)
JavaKhông (No)
Khác (Other)Audio/Video Player

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1800 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 600 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 7 H 30 Min

MISC
Màu Sắc (Colors)Black/Red