Thông số HUAWEI P30 LITE - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HUAWEI P30 LITE


HUAWEI P30 LITE
  • Thương hiệu: HUAWEI
  • Model: P30 LITE
  • Năm Sản Xuất: 2019
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 3340 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 6.15 inches, 93.6 cm2 (~84.2% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Kirin 710 (12 nm)
  • CPU: Octa-core (4x2.2 GHz Cortex-A73 & 4x1.7 GHz Cortex-A53)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 9.0 (Pie), upgradable to Android 10, EMUI 10.0

Thông số chi tiết - HUAWEI P30 LITE


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 (Dual-Sim Model Only)
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100 - Europe, Canada
Khác (Other)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 28, 66 - Canada
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 4, 7, 8, 20, 38 - Europe
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (2Ca) Cat6 400/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2019, March 27
Trạng Thái (Status)Available. Released 2019, April 25

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)152.9 X 72.7 X 7.4 Mm (6.02 X 2.86 X 0.29 In)
Trọng Lượng (Weight)159 G (5.61 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Glass Back, Plastic Frame
SimSingle Sim (Nano-Sim) Or Hybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ltps Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)6.15 Inches, 93.6 Cm2 (~84.2% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2312 Pixels (~415 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 9.0 (Pie), Upgradable To Android 10, Emui 10.0
Chíp Xử Lý (Chipset)Kirin 710 (12 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X2.2 Ghz Cortex-A73 & 4X1.7 Ghz Cortex-A53)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-G51 Mp4

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 4Gb Ram, 128Gb 6Gb Ram, 128Gb 8Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple48 Mp, F/1.8, 27Mm (Wide), 1/2.0", 0.8Μm, Pdaf 8 Mp, 17Mm (Ultrawide) 2 Mp, F/2.4, (Depth) Or 24 Mp, F/1.8, (Wide), Pdaf 8 Mp, 17Mm (Ultrawide) 2 Mp, F/2.4, (Depth)
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps (Gyro-Eis)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single24 Mp, F/2.0, 26Mm (Wide), 1/2.8", 0.9Μm Or 32 Mp, F/2.0, 26Mm (Wide), 1/2.8", 0.8Μm
Chức Năng (Features)Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.2, A2Dp, Le, Aptx Hd
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds)
Nfc (Nfc)Yes - Mar-L21Mea, Mar-Lx1M Only
RadioFm Radio (Market Dependent)
Usb (Usb)2.0, Type-C 1.0 Reversible Connector, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 3340 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 18W

MISC
Màu Sắc (Colors)Peacock Blue, Midnight Black, Pearl White
Số Hiệu (Models)Mar-Lx1M, Mar-Al00, Mar-Tl00, Mar-Lx2, Marie-L21A, Marie-L01A, Marie-L21Mea, Marie-L22A, Mar-Lx1A, Mar-Lx3A, Mar-Lx2J, Mar-Lx1B
Giá Cả (Price)$ 183.90 / € 207.00 / £ 188.00

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 141600 (V7) Geekbench: 5549 (V4.4) Gfxbench: 6.9Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 1231:1 (Nominal)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 71Db / Noise 73Db / Ring 83Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -94.4Db / Crosstalk -71.2Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 94H